TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK – CẬP NHẬT THÔNG TIN NĂM 2024

Thành lập vào năm 1946, trường Đại học Hongik đã có lịch sử hoạt động gần 80 năm. Trong khoảng thời gian này, trường Đại học Hongik đã không ngừng phát triển và trở thành trường đại học nổi tiếng về lĩnh vực Nghệ thuật – Thiết kế tại Hàn Quốc.

Đại học Hongik

I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK

Tên gọi của trường Đại học Hongik có nghĩa đen là “phục vụ cho nhân loại”. Sinh viên của trường Đại học Hongik được trang bị đa dạng về nghề nghiệp cũng như được khuyến khích nuôi dưỡng tư duy độc lập, kỹ năng hợp tác, khả năng sáng tạo.

Trường Đại học Hongik bao gồm 10 trường đại học (12 viện, 24 khoa), 4 viện, 1 khoa và có  33 cơ sở liên kết, 28 viện nghiên cứu. Hiện tại trường đang có hơn 22,000 sinh viên đang theo học, trong đó có khoảng 2000 người là sinh viên quốc tế.

Trường Đại học Hongik bao gồm 4 cơ sở được kết nối thông qua mạng lưới hợp tác đó là Cơ sở Seoul (thành phố Mapo – Seoul); Cơ sở Sejong (thành phố Sejong); Cơ sở Daehakro (Thành phố Jongno – Seoul); Cơ sở Hwaseong (Thành phố Hwaseong – Kyonggi).

Thông tin tổng quan về Đại học Hongik:

  • Tên Tiếng Anh: Hongik University
  • Loại hình: Đại học tư thục
  • Năm thành lập: 1946
  • Số lượng học sinh: 22,119 
  • Cơ sở: Seoul Campus: 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul
  • Cơ sở Sejong Campus: 2639, Sejong-ro, Jochiwon-eup, Sejong
  • Cơ sở Daehakro Campus: 57, Daehakro, Jongno-Gu, Seoul
  • Cơ sở Hwaseong Campus: 399, Hyohaeng-ro. Hwaseong-si, Gyeonggi-do
  • Website: hongik.ac.kr

II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK

1. Khóa học tiếng Hàn

Khóa học

Chi tiết

Lịch học

Thông tin khác

Chi phí

Khóa học tiếng Hàn cho người nước ngoài

6 cấp độ

9:00-12:50 sáng

  • 4 kì/năm
  • 10 tuần/kỳ
  • Học từ thứ 2 ~ thứ 6
  • 1~2 lớp trải nghiệm văn hóa mỗi học kỳ

6.600.000 KRW/năm

2. Chương trình hệ Đại học

Địa điểm

Đại học/Khoa

Ngành

Seoul Campus

Kỹ thuật

  • Khoa Khoa học
  • Khoa Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường
  • Trường Kỹ thuật Điện & Điện tử
  • Trường Kỹ thuật Thông tin và Máy tính
  • Chuyên ngành Kỹ thuật Máy tính
  • Chuyên ngành Kỹ thuật Công nghiệp
  • Trường Kỹ thuật Hóa học và Khoa học Vật  liệu
  • Chuyên ngành Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
  • Chuyên ngành Kỹ thuật hóa học
  • Khoa Kỹ thuật Cơ khí và Thiết kế Hệ thống

Kiến trúc và Quy hoạch Đô thị

  • Trường Kiến trúc
  • chuyên ngành kiến trúc
  • Chuyên ngành kiến trúc nội thất
  • Sở Quy hoạch & Thiết kế Đô thị

Quản trị kinh doanh

  • Trường Quản trị Kinh doanh
  • Chuyên ngành quản trị kinh doanh

Giáo dục khai phóng

  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

Luật

  • Trường của Pháp luật
  • Chuyên ngành Luật kinh doanh và thông tin
  • Chuyên ngành Luật Dịch vụ công

Giáo dục

  • Khoa Sư phạm Toán
  • Khoa giáo dục tiếng Hàn
  • Khoa Sư phạm Tiếng Anh
  • Khoa Giáo dục Lịch sử
  • Khoa Giáo dục

Mỹ thuật

  • Khoa hội họa phương Đông
  • Khoa hội họa
  • Khoa in ấn
  • Khoa điêu khắc
  • Khoa Chế biến gỗ và Thiết kế nội thất
  • Khoa nghiên cứu nghệ thuật
  • Khoa nghệ thuật và thiết kế kim loại
  • Khoa Gốm sứ và Thủy tinh
  • Khoa Dệt May và Thiết Kế Thời Trang
  • Chuyên ngành tự do (Trường Cao đẳng Mỹ thuật)
  • Trường thiết kế
  • Chuyên ngành Thiết kế Truyền thông Hình ảnh
  • Chuyên ngành Thiết kế Công nghiệp

Kinh tế học

  • Chuyên ngành kinh tế học

Thiết kế và Quản trị kinh doanh

  • Thiết kế và Quản trị kinh doanh

Giáo dục đại cương

  • Giáo dục khai phóng

Sejong Campus

Khoa học và Công nghệ

  • Trường Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
  • Chuyên ngành Kỹ thuật luyện kim
  • Chuyên ngành Kỹ thuật gốm sứ
  • Khoa Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Đại dương
  • Khoa Cơ khí và Kỹ thuật Thiết kế
  • Khoa Kỹ thuật Điện và Điện tử
  • Khoa Kỹ thuật Máy tính và Thông tin Truyền thông
  • Trường Kỹ thuật Kiến trúc
  • Chuyên ngành Kiến trúc
  • Chuyên ngành Kỹ thuật Kiến trúc
  • Khoa Kỹ thuật Sinh học và Hóa học

Quản lý kinh doanh

  • Trường quản lý kinh doanh
  • Chuyên ngành kế toán
  • Chuyên ngành Tài chính và Bảo hiểm
  • Chuyên ngành Quản lý Quốc tế (Trung Quốc/Nhật Bản)
  • Chuyên ngành tiếp thị điện tử
  • Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh Toàn cầu

Thiết kế và Nghệ thuật

  • Trường Thiết kế và Truyền thông
  • Chuyên ngành thiết kế sản phẩm
  • Chuyên ngành thiết kế truyền thông kỹ thuật số
  • Chuyên ngành hoạt hình
  • Chuyên ngành Phim, Video và Hình ảnh chuyển động
  • Chuyên ngành Thiết kế Truyền thông
  • Chuyên ngành hoạt hình

Games

  • Chuyên ngành phần mềm trò chơi
  • Chuyên ngành thiết kế đồ họa game

Quảng cáo và Quan hệ Công chúng

  • Quảng cáo và Quan hệ Công chúng

Khoa học thể thao

  • Khoa học thể thao

Quản lý & Công nghệ

  • Quản lý & Công nghệ

3. Chương trình hệ Sau đại học

Địa điểm

Đại học/Khoa

Ngành

Seoul Campus

Sau đại học

  • Sau đại học

Sau đại học đặc biệt

  • Kiến trúc và thiết kế đô thị
  • Kinh doanh
  • Giáo dục
  • Mỹ thuật
  • Biểu diễn nghệ thuật
  • Quảng cáo và Quan hệ công chúng
  • Nội dung thiết kế
  • Phim và phương tiện truyền thông kỹ thuật số

Sau đại học chuyên nghiệp

  • Nghiên cứu nâng cao Thiết kế quốc tế

Sejong Campus

Sau đại học

  • Sau đại học

Sau đại học đặc biệt

  • Văn hóa, thông tin và chính sách công
  • Quản lý khoa học thành phố thông minh

III. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK

Điều kiện tuyển sinh của khóa học tiếng Hàn tại Đại học Hongik:

  • Kỳ tuyển sinh: tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12.
  • Ứng viên đã tốt nghiệp THPT.
  • Ứng viên có điểm GPA >= 7.0
  • Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng

>> Xem thêm Chi phí du học Hàn Quốc.


Hãy liên hệ với Jellyfish Việt Nam để được tư vấn chi tiết về thông tin các trường Đại học cũng như du học tại Hàn Quốc.

Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish

✦ Hotline: 096 110 6466

✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

 


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam