Trong bài viết này, Jellyfish sẽ tổng hợp các thông tin về trường Đại học Kyung Hee Hàn Quốc, bao gồm ngành học, học phí, học bổng và ký túc xá trường.
I. THÔNG TIN TỔNG QUAN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE
Đại học Kyung Hee được thành lập vào năm 1949 bởi Tiến sĩ Young Seek Choue. Kể từ những ngày đầu, trường đã theo đuổi tinh thần Kyung Hee “Học bổng và Hòa bình” cũng như nguyên tắc sáng lập “Tạo ra một thế giới văn minh”. Trong 62 năm qua, trường đã có những đóng góp đáng kể vào việc hoàn thành “Thế giới văn hóa cho nhân loại” với tư cách là người dẫn đầu tương lai của giới học thuật và là người sáng tạo ra các giá trị chung cho nhân loại.
Đặc biệt, 5 năm qua đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể và sự gia tăng vị thế của trường thông qua các nỗ lực hướng tới tương lai và mạo hiểm trong giáo dục, nghiên cứu, dịch vụ công và thực tiễn. Năm 1993, nhờ những đóng góp to lớn vào nền giáo dục chung của toàn thế giới mà Kyung Hee đã nhận được giải thưởng của UNESCO vì Hòa bình Giáo dục.
Thông tin tổng quan:
- Tên tiếng Anh: Kyung Hee University
- Năm thành lập: 1949
- Cơ sở Seoul: 26, Kyungheedae-ro, Dongdaemun-gu, Seoul
- Cơ sở Global: 1732, Deogyeong-daero, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do
- Cơ sở Gwangneung: 195, Gwangneungsumogwon-ro, Jinjeop-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do
- Website: khu.ac.kr/
Dưới đây là Chỉ số hài lòng của khách hàng quốc tế (National Customer Satisfaction Index) đối với trường Kyung Hee theo từng năm, từ 2016 – 2023. Đây là chỉ số hài lòng của khách hàng đáng tin cậy do Trung tâm năng suất Hàn Quốc phát triển và đo lường. Nó được công nhận rộng rãi là một trong những chỉ số hiệu quả nhất để đánh giá khả năng cạnh tranh của một học viện hoặc dịch vụ. Đại học Kyung Hee đã xếp hạng #7 trong số các trường đại học tư thục vào năm 2023.
Cũng nhờ chất lượng giảng dạy và danh tiếng thuộc hàng Top nên có khá nhiều người nổi tiếng của Hàn Quốc đã ghi danh theo học và tốt nghiệp từ ngôi trường này. Một số cái tên như Changmin (DBSK), Jung Yong Hwa (CNBlue), Yoon Eun Hye, diễn viên Han Ga In, Li Hongji, Lizzy và Li Ying (After School)…
Nét đẹp nổi bật của trường Kyung Hee là các tòa nhà theo phong cách Gothic, được đánh giá là một trong những trường đại học đẹp nhất tại Seoul. Đồng thời, đây cũng là điểm du lịch ưa thích của du khách khi đặt chân tới Seoul. Hàng loạt các sự kiện được tổ chức thường xuyên trong khuôn viên trường.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI HỌC KYUNG HEE
1. Khóa học tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế
Khi tham gia khóa học tiếng Hàn của Đại học Kyung Hee, sinh viên sẽ được hướng dẫn bởi các giảng viên được cấp phép chuyên nghiệp trong một môi trường thoải mái và vui vẻ. Ngoài ra, Kyung Hee còn có chương trình tư vấn học tập/ lối sống cho học viên.
Thông tin các khóa học
Chương trình học cơ bản (10 tuần) | – Thời gian học: 10 tuần (tương đương 200 giờ)
– Các lớp: Sơ cấp 1&2 / Trung cấp 1&2 / Nâng cao 1&2 – Học ngôn ngữ, văn hóa… *Sinh viên muốn đăng ký chương trình đại học phải hoàn thành trình độ tiếng Hàn trung cấp 2. |
Chương trình học chuyên sâu (3 tuần) | Khóa học ngôn ngữ chuyên sâu và chương trình trải nghiệm văn hóa |
Chương trình đặc biệt | – Lớp học tiếng Hàn và văn hóa cho các nhà ngoại giao nước ngoài tại Hàn Quốc – Lớp học tiếng Hàn và văn hóa cho các trường đại học trực thuộc |
> Thông tin chi tiết khóa học tiếng Hàn xem tại: ile.khu.ac.kr/ile_eng/
2. Chương trình cấp bằng đại học
Trường | Khoa |
Cao đẳng Humanitas | |
Cao đẳng Nhân văn |
|
Cao đẳng Luật |
|
Cao đẳng Chính trị & Kinh tế |
|
Cao đẳng Quản trị |
|
Cao đẳng Quản trị Khách sạn & Du lịch |
|
Cao đẳng Khoa học |
|
Cao đẳng Y |
|
Cao đẳng Sinh thái con người |
|
Cao đẳng Y khoa Hàn Quốc |
|
Cao đẳng Nha khoa | |
Cao đẳng Dược |
|
Cao đẳng Khoa học Điều dưỡng |
|
Cao đẳng Âm nhạc |
|
Cao đẳng Mỹ thuật |
|
Trường Múa |
|
Cao đẳng Kỹ thuật |
|
Cao đẳng Điện & Thông tin |
|
Cao đẳng Phần mềm |
|
Cao đẳng Khoa học ứng dụng |
|
Cao đẳng Khoa học đời sống |
|
Cao đẳng Quốc tế học |
|
Cao đẳng Ngoại ngữ & Văn học |
|
Cao đẳng Nghệ thuật & Thiết kế |
|
Cao đẳng Giáo dục thể chất |
|
Trường Y học Đông Tây | Y học Đông Tây |
Khoa Danh tiếng toàn cầu (Lãnh đạo toàn cầu; Kinh doanh toàn cầu) | |
Chuyên ngành Hội tụ (Kỹ thuật toàn cầu; Công nghệ văn hóa toàn cầu; Nghệ thuật 4D; Nghệ thuật & Công nghệ; Kỹ thuật trang trại thông minh) |
>> Thông tin chi tiết về từng ngành học xem TẠI ĐÂY.
3. Chương trình sau đại học
- Trường Kinh doanh
- Trường Sư phạm
- Trường Chính sách công & Tham gia cộng đồng
- Trường Báo chí & Truyền thông
- Trường Giáo dục thể chất
- Trường Quản lý công nghệ
- Trường về các vấn đề pháp lý quốc tế
- Trường Nghiên cứu Quốc tế toàn Thái Bình Dương
- Trường Y khoa Đông Tây
- Viện Nghiên cứu hòa bình
- Trường Du lịch
- Trường Nghệ thuật & Thiết kế tổng hợp
- Trường Y
- Trường Nha khoa
- Trường Luật
- Trường Công nghệ sinh học
III. HỌC BỔNG CỦA ĐẠI HỌC KYUNG HEE
1. Học bổng chương trình tiếng Hàn
Phân loại | Tiêu chuẩn | Giá trị |
Học bổng của Giám đốc | – Sinh viên đứng đầu toàn Khoa Giáo dục tiếng Hàn trong học kỳ trước – Sinh viên xuất sắc trong học tập và thúc đẩy danh dự của ILE – Sinh viên được giám đốc công nhận là cần hỗ trợ học bổng |
Toàn phần hoặc một phần |
Học bổng học thuật xuất sắc (Loại A, B) | – Sinh viên có thái độ khiêm tốn và thành tích học tập xuất sắc – Sinh viên đứng đầu mỗi cấp/ lớp trong Khoa Giáo dục tiếng Hàn trong học kỳ trước |
300,000 – 500,000 KRW |
Học bổng sinh viên gương mẫu | – Sinh viên có thái độ khiêm tốn và gương mẫu – Sinh viên được đề xuất về hành vi mẫu mực trong ký túc xá – Sinh viên có tỷ lệ đi học 100% trong học kỳ trước |
50,000 KRW |
Học bổng dịch vụ tình nguyện | – Sinh viên đóng góp vào quá trình giao tiếp giữa sinh viên và giảng viên/ phòng hành chính – Sinh viên được ghi nhận trong các hoạt động như quảng cáo |
50,000 – 500,000 KRW |
Học bổng TOPIK | – Đạt TOPIK 5 | 100,000 KRW |
– Đạt TOPIK 6 | 200,000 KRW |
2. Học bổng cho bậc đại học
Phân loại | Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng | Note |
Học bổng tuyển sinh |
Học bổng loại A | Sinh viên có tổng điểm cao nhất ở mỗi trường cao đẳng (Sinh viên có điểm dưới 90 sẽ bị loại, bất kể thứ hạng) | Học bổng toàn phần cho kỳ đầu | Sinh viên năm nhất hoặc trao đổi |
Học bổng loại B | Sinh viên đã nộp chứng chỉ TOPIK 6 theo thời hạn nộp hồ sơ quy định | Học bổng toàn phần cho kỳ đầu | ||
Học bổng loại C | Sinh viên đã nộp chứng chỉ TOPIK 5 theo thời hạn nộp hồ sơ quy định | Học bổng 50% cho kỳ đầu | ||
Học bổng loại D | Sinh viên được trưởng khoa Ngôn ngữ Hàn Quốc trực thuộc KHU giới thiệu, những người đã hoàn thành khóa học tại trường và đáp ứng mọi tiêu chuẩn giới thiệu khác | Học bổng toàn phần cho kỳ đầu (cơ sở Seoul) | ||
Học bổng loại E | Sinh viên có điểm thuộc top 50% trong bài đánh giá tuyển sinh và hoàn thành hơn 4 học kỳ tại ILE | Học bổng toàn phần cho kỳ đầu (cơ sở Global) | ||
Học bổng loại F | Sinh viên trúng tuyển vào Khoa tiếng Hàn và có điểm thuộc top 50% trong kỳ đánh giá tuyển sinh | Học bổng toàn phần cho kỳ đầu | ||
Học bổng loại G | Sinh viên trúng tuyển Khoa Kỹ thuật, Điện tử & Kỹ thuật hoặc Hội tụ phần mềm và có điểm thuộc top 50% trong đánh giá tuyển sinh | Học bổng toàn phần cho học kỳ đầu ※ Học bổng toàn phần trong 4 năm, với điều kiện sinh viên duy trì điểm trung bình GPA từ 3,5 trở lên |
Sinh viên năm nhất | |
Học bổng loại H | Sinh viên được nhận vào trường Cao đẳng Nghiên cứu Quốc tế và đạt điểm trong top 50% trong đánh giá tuyển sinh | Học bổng toàn phần cho kỳ đầu (cơ sở Global) | Sinh viên năm nhất hoặc trao đổi | |
Sau khi ghi danh |
Học bổng khuyến khích học tập | Sinh viên danh dự trong số các ứng viên có điểm trung bình tối thiểu 3.0 từ học kỳ trước | Học bổng theo bậc | Sinh viên đã ghi danh |
Học bổng khuyến khích TOPIK | Sinh viên có điểm trung bình GPA 2.0 trở lên và đã hoàn thành 12 điểm tín chỉ trở lên. Sinh viên không nhận được Học bổng tuyển sinh B, C và có trình độ TOPIK | 300.000 KRW mỗi học kỳ, hưởng tối đa 3 học kỳ nếu đủ điều kiện |
IV. KÝ TÚC XÁ
Campus |
Loại ký túc xá |
Loại phòng |
Chi phí |
Nội dung |
Seoul |
Sewha won |
2 người |
970.000 KRW |
Không cần đặt cọc không được phép nấu ăn |
House I House II House IV |
2 người |
1.170.000 KRW – 1.370 KRW |
Đặt cọc Được phép nấu ăn |
|
Suwon |
Woojung won |
2 người |
1.545.000 KRW |
Đặt cọc Không được phép nấu ăn Đã bao gồm 80 suất ăn |
3 người |
1.162.000 KRW |
|||
Dormitory II |
2 người |
1.235.000 KRW |
Đặt cọc Không được phép nấu ăn |
*Lưu ý: Chi phí trên là tổng chi phí cho 4 tháng
> Xem thêm:
V. LIÊN HỆ JELLYFISH ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHUYÊN SÂU 1-1
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng