Đại học nữ Seoul là một trong những trường Đại học dành cho nữ sinh uy tín hàng đầu Hàn Quốc. Ngôi trường là nơi đào tạo nên rất nhiều người nổi tiếng như diễn viên Han Ji-Min, Lee Bo Young, Go Youn-jung…
I. THÔNG TIN TỔNG QUAN ĐẠI HỌC NỮ SEOUL
Đại học nữ Seoul được thành lập vào năm 1961, là Đại học tư thục chính quy 4 năm. Trường có khoảng 450 khoa và khoảng 250 cán bộ nhân viên.
Thông tin tổng quan:
- Tên tiếng Anh: Seoul Women’s University
- Loại trường: Đại học tư thục
- Nhóm trường: Top 2 (Code)
- Website: http://klc.swu.ac.kr/
- Địa chỉ: 621 Hwarang-ro, Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul
- Kỳ tuyển sinh: tháng 3, 6 9, 12
- Học phí tiếng/ năm: 5,890,000 KRW
- Phí KTX: 1.326.000 6 thánG
Một số thành tựu trường Đại học nữ Seoul đã đạt được trong những năm qua:
– Năm 2008, 2009: Bộ Giáo dục chọn là “Chương trình giáo dục tiếng Hàn tốt nhất”
– Năm 2013: Bộ Giáo dục cấp Chứng nhận Đánh giá Giáo dục
– Năm 2010~2017: được chọn là Đại học ACE (Cơ sở Giáo dục Tiên tiến)” – Trường Đại học nữ ACE duy nhất ở Hàn Quốc được cấp 18,4 tỷ KRW trong 8 năm
– Năm 2014, 2015: xếp hạng trường Đại học nữ số 1 trong tổng số 112 trường Đại học ứng dụng được cấp 1,15 tỷ KRW hàng năm
– Năm 2014: lọt vào danh sách trường Đại học sáng tạo của Hàn Quốc, trong 5 nhóm dự án của Bộ Giáo dục
– Năm 2013, 2014: Bộ Giáo dục công nhận cho IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế)
– Năm 2015: Giải thưởng lớn về Giáo dục Nhân cách Hàn Quốc 2015 (Korea’s Character Education Award 2015) của Bộ Giáo dục
Ngoài ra, Đại học nữ Seoul còn thành lập Trung tâm Ngôn ngữ Hàn Quốc (The Korean Language Center). Mục đích của trung tâm là cung cấp cho người nước ngoài và người Hàn Quốc ở nước ngoài kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
Tất cả các lớp học đều tập trung giảng dạy cả bốn kỹ năng Nói, Nghe, Đọc, Viết. Hơn nữa, trường cũng cung cấp các hoạt động văn hóa và chương trình giao lưu trực tiếp với sinh viên Hàn Quốc, giúp du học sinh hiểu biết sâu sắc và thực tế hơn về đất nước này.
II. CƠ SỞ VẬT CHẤT
Trường được quy hoạch và trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi, các phòng chức năng phục vụ cho việc học tập và sinh hoạt của sinh viên.
– Phòng Photocopy
– Phòng học
– Canteen
– Ngân hàng
– Bưu điện
– Phòng y tế
– Văn phòng KTX
– Hiệu sách
– Ga tàu điện ngầm Taereung
III. CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
1. Chương trình học tiếng Hàn
Chương trình học tiếng Hàn của trường Đại học nữ Seoul được chia thành khóa thường và khóa đặc biệt.
1.1 Khóa thường
Chương trình này dành cho những người không phải là người Hàn Quốc hoặc người dân tộc Hàn Quốc sống bên ngoài Hàn Quốc muốn học tiếng Hàn kỹ lưỡng để chuyển sang học đại học hoặc sau đại học tại Hàn Quốc. Tổng cộng có sáu cấp độ và mất khoảng 1,5 năm để hoàn thành từ cấp 1 đến cấp 6.
Thời gian học |
4 kỳ/ năm 10 tuần kỳ |
Giờ học |
5 ngày/ tuần (Thứ 2 – Thứ 6) 200 giờ /kỳ. 4 giờ/ ngày |
Số lượng học viện |
10 – 15 bạn |
Chương trình học |
Level 1 – 6 Lớp TOPIK vào thứ 4 hàng tuần Lớp luyện nói tiếng Hàn miễn phí Trải nghiệm văn hóa 1 lần/kỳ: Taekwondo, Samulnori, lớp nấu ăn… |
1.2 Khóa đặc biệt
Lớp hội thoại tiếng Hàn ngắn hạn
– Số lượng: 2-6 bạn, có thể đăng ký thành 1 nhóm
– Chi phí: 60,000 KRW/ giờ/ nhóm
– Số giờ học tối thiểu là 10 tiếng.
Lớp học 1:1
– Số lượng: 1 học viên
– Chi phí: 60,000 KRW/ giờ (đã bao gồm phí tài liệu)
– Số giờ học tối thiểu là 10 tiếng.
2. Chương trình Cử nhân
Trường |
Chuyên ngành |
Nhân văn |
Văn học & Ngôn ngữ Hàn Văn học & Ngôn ngữ Anh Văn học & Ngôn ngữ Pháp Văn học & Ngôn ngữ Đức Văn học & Ngôn ngữ Trung Văn học & Ngôn ngữ Nhật Lịch sử Thiên chúa học |
Khoa học xã hội |
Kinh tế Thư viện & Khoa học thông tin Phúc lợi xã hội Nghiên cứu trẻ em Hành chính công Trường Mỹ thuật & Truyền thông (Hình ảnh kỹ thuật số, Báo chí, Truyền thông Doanh nghiệp Khoa học chuyển động của con người Khoa học thể dục & Thể thao |
Khoa học tự nhiên |
Toán học Trường Hóa học – Khoa học Sinh học & Môi trường (Công nghệ Hóa học, Sinh học & Môi trường) Làm vườn Công nghệ Sinh học & Kiến trúc cảnh quan Trường Hệ thống ứng dụng thực phẩm (Khoa học & Công nghệ thực phẩm, Thực phẩm & Dinh dưỡng |
Nghiên cứu liên ngành cho các ngành Công nghiệp mới nổi |
Quản trị kinh doanh Thiết kế & Marketing thời trang Truyền thông kỹ thuật số Bảo mật thông tin Phần mềm tổng hợp Thiết kế công nghiệp |
Mỹ thuật & Thiết kế |
Nghệ thuật đương đại Nghệ thuật gốm sứ & sợi Thiết kế truyền thông hình ảnh Thiết kế truyền thông mới |
Chuyên ngành dự bị |
Khoa học tự nhiên Khoa học xã hội |
IV. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
1. Chương trình học tiếng Hàn
– Đã hoặc sắp tốt nghiệp THPT
– Phí nhập học: 60.000 KRW
– Phí bảo hiểm: 75.000 KRW/ 2 kỳ
– GPA >= 6.5
– Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng
– Học sinh miền Trung tài chính phải mạnh (VD: Bố mẹ làm công chức nhà nước, bác sĩ, mở công ty riêng..)
– Quy định sổ tiết kiệm: 10,000 USD trở lên, mở trước thời điểm phỏng vấn 3 – 6 tháng, kỳ hạn tối thiểu 12 tháng.
2. Chương trình Cử nhân
– Phụ huynh và ứng viên đều không có quốc tịch Hàn Quốc
– Ứng viên đã tốt nghiệp THPT trong hoặc ngoài Hàn Quốc
V. KÝ TÚC XÁ
Ký túc xá cho sinh viên quốc tế:
International Residence Hall |
|
Đối tượng |
Sinh viên quốc tế, sinh viên trao đổi |
Phòng |
94 phòng giường đôi |
Chi phí |
Trong kỳ học: 1.053.000 KRW/ 15 tuần Kỳ nghỉ: thông báo sau |
Cơ sở vật chất |
Phòng bếp, sảnh, phòng máy tính, phòng đọc, phòng tập, phòng giặt, phòng hội thảo |
International Education Center |
|
Đối tượng |
TTS ngôn ngữ quốc tế, Buddy Hàn Quốc |
Phòng |
21 phòng giường ba |
Chi phí |
Trong kỳ học: 703.300 KRW/ 13 tuần |
Cơ sở vật chất |
Phòng tắm, phòng thay đồ, sảnh, phòng họp, phòng tập, phòng giặt, bếp |
Trên đây là tổng quan về trường Đại học nữ Seoul, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn. Nếu bạn muốn tham khảo thêm thông tin về các trường Đại học hoặc du học Hàn Quốc, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Jellyfish nhé!
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng