ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGBUK [충북대학교]

Đại học Quốc gia Chungbuk được thành lập vào năm 1951 – được biết đến là 1 trong top 10 trường Đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc. Chungbuk là trường đại học lớn của Hàn Quốc với nhiều chương trình đào tạo đa dạng, uy tín trong nước và quốc tế. Tìm hiểu chi tiết về chương trình đào tạo của trường & học phí trong bài viết này nhé! 

1. Thông tin chung về đại học Quốc gia Chungbuk 

  • Tên tiếng Hàn: 충북대학교 (Chungbuk Daehakgyo)
  • Tên tiếng Anh: Chungbuk National University (CBNU)
  • Năm thành lập: 1951
  • Địa chỉ: Cheongju, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
  • Trang web chính thức: http://www.chungbuk.ac.kr

2. Các chương trình mà trường đại học Quốc gia Chungbuk đào tạo 

Viện Khoa Học phí xấp xỉ/ 1kỳ
Nhân văn
  • Khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật
  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Anh
  • Ngôn ngữ và văn hóa Đức
  • Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
  • Ngôn ngữ và văn hóa Nga
  • Lịch sử
~1,733,000 KRW
  • Triết học
~1,733,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Xã hội học
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế
  • Kinh tế
~1,733,000 KRW
  • Tâm lý
~1,906,000 – 1,933,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Giáo dục thể chất
  • Thiên văn học và khoa học vũ trụ
  • Khoa học đời sống
  • Sinh học
  • Vi sinh học
  • Hóa sinh học
  • Toán học và Thống kê Thông tin
  • Toán học
  • Thống kê Thông tin
  • Hóa học
  • Vật lý
  • Khoa học trái đất và môi trường
~2,341,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật vật liệu mới
  • Kỹ thuật an toàn
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật đô thị
  • Kỹ thuật hóa học
  • Hóa học công nghiệp
  • Kiến trúc
~2,312,000 KRW
Kinh doanh
  • Kinh doanh
  • Thông tin kinh doanh
  • Kinh doanh quốc tế
~1,733,000 KRW
Thông tin điện tử
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật thông tin truyền thông
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm
~2,312,000 KRW
Nông nghiệp – Đời sống – Môi trường
  • Kinh tế nông nghiệp
~1,934,000 KRW
  • Hóa học môi trường tài nguyên thực vật
  • Khoa học chăn nuôi – đời sống – thực phẩm
  • Công nghệ sinh học ứng dụng
  • Tài nguyên thực vật
  • Thực vật học đặc biệt
  • Kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Lâm nghiệp
  • Khoa học gỗ và giấy
  • Bệnh học thực vật
  • Khoa học trồng trọt
  • Chăn nuôi
  • Công nghệ sinh học thực phẩm
  • Hóa sinh môi trường
  • Sản xuất tài nguyên sinh vật
  • Môi trường sinh học ứng dụng
  • Kỹ thuật xây dựng khu vực
~2,083,000 KRW
Sư phạm
  • Giáo dục
  • Sư phạm lịch sử
  • Sư phạm xã hội
~1,780,000 KRW
  • Sư phạm đạo đức
~1,828,000 KRW
  • Sư phạm Anh
  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm địa lý
~1,783,000 KRW
  • Sư phạm khoa học trái đất
~2,183,000 KRW
  • Sư phạm toán
~2,010,000 KRW
  • Sư phạm máy tính
~2,133,000 KRW
  • Sư phạm giáo dục thể chất
~2,133,000 KRW
  • Sư phạm vật lý
  • Sư phạm hóa học
  • Sư phạm sinh học
~2,272,000 KRW
Khoa học đời sống
  • Phúc lợi trẻ em
  • Nghiên cứu người tiêu dùng
~1,733,000 KRW
  • Môi trường sống
  • Thời trang
~2,187,000 KRW
  • Dinh dưỡng và thực phẩm
~2,291,000 KRW
Thú y
  • Thú y
~3,035,000 KRW
  • Dự bị thú y
~2,237,000 KRW
Giáo dục khai phóng
  • Giáo dục khai phóng
~2,514,000 KRW
Y
  • Y khoa
~4,492,000 KRW
  • Dự bị Y khoa
~2,455,000 KRW
  • Điều dưỡng
~2,083,000 KRW
Dược
  • Dược phẩm
  • Sản xuất dược phẩm
  • Dược phẩm công nghiệp
~3,253,000 KRW
Tích hợp
  • Mỹ thuật (Hội họa phương Đông, Hội họa phương Tây, Điêu khắc)
~2,293,000 KRW
  • Thiết kế
~2,217,000 KRW

3. Điều kiện nhập học tại trường Đại học Quốc gia Chungbuk 

– Bố mẹ & bản thân bạn ứng tuyển đều phải là người nước ngoài, không có quốc tịch Hàn Quốc. 

– Trình độ học vấn: Ứng tuyển chương trình cử nhân thì phải hoàn thành chương trình phổ thông. 

– Tiếng Hàn: Ứng viên cần có chứng chỉ TOPIK 3 (Test of Proficiency in Korean) hoặc cao hơn 

– Tiếng Anh: Đối với các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, yêu cầu phải có chứng chỉ tiếng Anh TOEFL (iBT 80), IELTS (5.5).

– Đối với chương trình thạc sĩ: Ứng viên phải có bằng cử nhân hoặc tương đương.

– Đối với chương trình tiến sĩ: Ứng viên phải có bằng thạc sĩ hoặc tương đương.

4. Học bổng của trường đại học Quốc gia Chungbuk

Phân loại Điều kiện Quyền lợi
Học kỳ 1
  • Cấp B1: TOPIK 5
  • Cấp B2: TOPIK 4
  • Cấp C: TOPIK 3
  • Cấp B1: Miễn 80% học phí
  • Cấp B2: Miễn 40% học phí
  • Cấp C: Miễn 20% học phí
Từ học kỳ 2 trở đi
  • Cấp B1: TOPIK 5 + GPA A+
  • Cấp B2: TOPIK 5 + GPA A0
  • Cấp C: TOPIK 4 + GPA B+
  • Cấp B1: Miễn 80% học phí
  • Cấp B2: Miễn 40% học phí
  • Cấp C: Miễn 20% học phí

5. Đăng ký tư vấn du học Hàn Quốc – Jellyfish

Trên đây là bài viết chia sẻ về Đại học Quốc gia Chungbuk của trung tâm du học Hàn Quốc Jellyfish Việt Nam. Nếu bạn muốn tư vấn chuyên sâu, vui lòng để lại thông tin sau đó tư vấn viên của Jellyfish sẽ liên hệ với bạn sớm! 

TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC JELLYFISH VIỆT NAM


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam