Trường Đại học Sangmyung nổi tiếng là ngôi trường được nhiều bạn du học sinh Việt Nam biết đến với nhiều chuyên ngành có chất lượng đào tạo tốt như: Quản lý nhà hàng, Công nghệ thông tin, Nghệ thuật và Thể thao.
Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu thông tin cập nhật nhất của trường đại học Sangmyung về các chương trình đào tạo, điều kiện đầu vào và các thông tin học bổng nhé!
1. Giới thiệu chung về trường đại học Sangmyung
- Tên tiếng Anh: Sangmyung University
- Năm thành lập: 1937
- Loại hình: tư thục
- Website: https://www.smu.ac.kr/
Khóa tiếng Hàn: https://cklc.smu.ac.kr/ - Kỳ nhập học:
Khóa tiếng Hàn: kỳ tháng 3, 6, 9, 12.
Đại học, sau đại học: kỳ tháng 3, 9
Trường Đại học Sangmyung được thành lập từ năm 1937 dựa trên quan điểm giáo dục thấu đáo của Tiến sỹ Bae Sang Myung. Trải qua lịch sử phát triển lâu đời đáng tự hào trong suốt 80 năm với triết lý giáo dục chân lý, chính nghĩa, trường đã đang hoàn thành mục tiêu nuôi dưỡng nhân tài là nghiên cứu học tập.
Trường có vị trí địa lý thuận lợi, nằm tại quận Gwangjing, thủ đô Seoul, với 2 campus:
– Cơ sở chính: tại Seoul, cách trung tâm Seoul chỉ 1km.
– Cơ sở 2: tại thành phố Cheonan, cách Seoul 160km.
Nhờ vị trí thuận lợi nằm ngay gần trung tâm thành phố Seoul, du học sinh tại trường có thể dễ dàng tìm kiếm việc làm thêm với mức lương hấp dẫn.
Xem thêm: CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI SEOUL
2. Chương trình tiếng Hàn tại đại học Sangmyung
2.1. Nội dung khóa học tiếng Hàn chính quy
Chương trình đào tạo tiếng Hàn của trường Đại học Sangmyung Hàn Quốc gồm 6 cấp từ cấp 1 đến cấp 6 nhằm giúp học viên học tiếng Hàn nhanh và hiệu quả nhất.
Thời gian | 10 tuần/kỳ (4 kỳ/năm) |
Kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
Phí học tiếng | 1.500.000 won/kỳ 6,000,000 won/năm |
Phí đăng ký | 50,000 won |
Số lượng học viên | 15 học viên/lớp |
Ưu điểm của khóa tiếng Hàn tại Đại học Sangmyung:
- Đây là khóa đào tạo trọng tâm của ILCEC dạy một cách hệ thống cho các học viên đã tốt nghiệp từ cấp 3 trở lên muốn học tiếng Hàn.
- Được chia làm 6 cấp, mỗi cấp được tiến hành trong 200 giờ trong vòng 10 tuần. Mỗi ngày giờ học diễn ra trong 4 tiếng và kéo dài 5 ngày 1 tuần
- Lớp buổi sáng diễn ra từ 9 giờ sáng đến 1 giờ chiều và lớp buổi chiều diễn ra từ 1 giờ 30 đến 5 giờ 30.
- Bằng tốt nghiệp trao cho học sinh được Hiệu trưởng trường Đại học Sangmyung cấp chứng nhận.
2.2. Điều kiện đầu vào khóa tiếng Hàn chính quy
– Là học sinh Việt Nam, đã hoàn thành chương trình THPT và có bằng THPT.
– Không yêu cầu về tiếng Hàn đầu vào.
3. Chương trình đại học tại trường Đại học Sangmyung
3.1. Tại cở sở Soul
3.1.1. Các chuyên ngành học
Các ngành, chuyên ngành nghiên cứu tại Đại học Sangmyung cơ sở Seoul bao gồm:
CƠ SỞ SEOUL | ||
College of Humanities & Social Sciences | College of Humanities Contents: – Department of Historical Contents – Department of Intellectual Property Rights – Department of Library & Information Science – Department of Korea-Japan Cultural Contents |
|
College of Space Environment | ||
College of Public Human Resources | ||
Department of Family Welfare | ||
Department of National Security | ||
College of Education | Department of Korean Language Education | |
Department of English Language Education | ||
Department of Education | ||
Department of Mathematics Education | ||
College of Business and Economics | Department of Economics and Finance | |
Department of Business Administration | ||
Department of Global Business Administration | ||
Department of Convergence Business Administration | ||
College of Intelligence Engineering | College of Intelligence Information Engineering – Department of Human-Centered Artificial Intelligence |
|
The College of Electrical and Electronic Computers – Department of Electrical Engineering – Department of Convergence Electronic Engineering – Department of Computer Science |
||
College of Biochemical Engineering – College of Biotechnology – Department of Chemical Energy Engineering – Department of Chemical |
||
Department of Game | ||
Engineering and Materials Science College of Art & Culture |
College of Food Service Nutrition and Clothing – Department of Food Nutrition – Department of Clothing |
|
College of Sports and Dance: – Department of Sports and Health Sciences – Department of Dance Art |
||
Department of Art | ||
Department of Music |
3.1.2. Điều kiện đầu vào
– Đã tốt nghiệp và có bằng THPT tại Việt Nam.
– Điểm GPA bậc THPT từ 7.0 trở lên.
– Đạt chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ 4 trong chương trình đào tạo tiếng Hàn của đại học Sangmyung hoặc các đại học khác.
– Với chuyên ngành Nghệ Thuật (Arts) và Thể dục (Physical Edcation), học viên cần đạt chứng chỉ Topik 2 hoặc hoàn thành trình độ 3 trong chương trình đào tạo tiếng Nhật của đại học Sangmyung hoặc các trường đại học khác.
3.1.3. Học phí và phí ký túc xá
– Phí ứng tuyển (không hoàn lại): 120.000 won
– Học phí theo từng ngành tại đại học Sangmyung cơ sở Seoul theo kỳ chi tiết: (đơn vị: won)
Ngành | Phí nhập học | Học phí | Quỹ sinh viên | Bảo hiểm | Tổng |
Humanities & Social Sciences | 481,000 | 3,619,000 | 12,000 | 130,000 | 4,242,000 |
Natural Sciences | 4,331,000 | 4,954,000 | |||
Mathematics | 4,051,000 | 4,674,000 | |||
Engineering | 6,673,000 | 7,296,000 | |||
Physical Education | 4,341,000 | 4,964,000 | |||
Arts | 4,851,000 | 5,474,000 | |||
Music | 5,356,000 | 5,979,000 |
Lưu ý: Thông tin học phí tính theo năm học 2020
3.2. Cơ sở Cheonan
3.2.1. Các chuyên ngành đào tạo:
Trường Đại học Sangmyung cơ sở CHEONAn hiện đang đào tạo các chuyên ngành:
CƠ SỞ CHEONAN | |
College of Global Humanities | College of Global Regions – Japanese Language and Regional Studies Major – English Language and Regional Studies Major – French Language and Regional Studies Major – German Language and Regional Studies Major – Russian Language and Regional Studies Major – Chinese Language and Regional Studies Major |
Department of Korean Language and Culture | |
College of Design | College of Design – Communication Design Major – Fashion Design Major – Textile Design Major – Space Design Major – Ceramic Design Major – Industrial Design Major – AR·VR Media Design Major |
Department of Textile Design | |
Department of Industrial Design | |
College of Arts | College of Performance Image Culture and Art – Film and Video Major – Theater Major – Culture and Art Management Major |
Department of Photography and Digital Contents | |
Department of Stage Art | |
Department of Cartoon and Animation | |
College of Convergence Technology | College of Convergence Technology |
Department of Global Finance Management | |
Department of Plant and Food Engineering | |
Department of Environmental Landscape | |
Department of Nursing | |
Department of Sports Industry | |
Department of Social Physical Education | |
College of Engineering | Department of Electronic Engineering |
Department of Software | |
Department of Smart Information Communication Engineering | |
Department of Management Engineering | |
Department of Green Chemical Engineering | |
Department of Construction System Engineering | |
Department of Information Security Engineering | |
Department of System Semiconductor Engineering | |
Department of Human Intelligence Robot Engineering |
3.2.2. Điều kiện đầu vào:
– Đã tốt nghiệp và có bằng THPT tại Việt Nam.
– Điểm GPA bậc THPT từ 7.0 trở lên.
– Đạt chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ 4 trong chương trình đào tạo tiếng Hàn của đại học Sangmyung hoặc các đại học khác.
– Với chuyên ngành Nghệ Thuật (Arts) và Thể dục (Physical Edcation), học viên cần đạt chứng chỉ Topik 2 hoặc hoàn thành trình độ 3 trong chương trình đào tạo tiếng Nhật của đại học Sangmyung hoặc các trường đại học khác.
3.2.3. Học phí và ký túc xá
– Phí ứng tuyển (không hoàn lại): 120.000 won.
– Học phí theo từng ngành tại đại học Sangmyung cơ sở Cheonan theo kỳ chi tiết: (đơn vị: won)
Ngành | Phí nhập học | Học phí | Quỹ sv | Alumi fee | Bảo hiểm | Tổng |
Humanities | 604,000 | 3,472,000 | 15,000 | 30,000 | 130,000 | 4,251,000 |
Natural Sciences | 4,125,000 | 4,904,000 | ||||
Engineering | 4,397,000 | 5,176,000 | ||||
Physical Education | 4,192,000 | 4,971,000 | ||||
Arts | 4,516,000 | 5,295,000 | ||||
Số liệu: học phí du học sinh quốc tế năm 2019. |
– Phí ký túc xá:
Phí ký túc xá trong khuôn viên trường 1 kỳ (4 tháng, phòng đôi): Đơn vị: KRW |
|||
Loại phí |
Loại A (Nam, Nữ) |
Loại B (Nữ) |
Lưu ý |
Phí ký túc xá | 1,092,000 | 840,000 | – Loại A: 273.000/tháng Phòng tắm và toilet riêng. – Loại B: 210.000/tháng: Phòng tắm, toilet chung. – Đã bao gồm chi phí điện nước. – Miễn phí mạng LAN |
Phí chuyển vào | 10,000 | 10,000 | |
Tổng | 1,102,000 | 850,000 | |
Số liệu: mức phí năm 2018. |
Loại phí | Căn hộ Dongbo (Nam, Nữ) |
Lưu ý |
Phí ký túc xá | 365,000 | – 91.250/tháng – Đã bao gồm chi phí điện nước. – Có khu bếp để nấu ăn. – Miễn phí mạng LAN |
Phí chuyển vào | 200,000 | |
Tổng | 565,000 | |
Số liệu: mức phí năm 2018. |
4. Chương trình Sau Đại học tại trường đại học Sangmyung
Với các bạn đã tốt nghiệp đại học và muốn nghiên cứu lên cao hơn, bậc Thạc sỹ, Tiến sỹ, trường đại học Sangmyung có chương trình đào tạo sau đại học cho các ngành, cụ thể:
– The Graduate School of Education
– The Graduate School of Welfare & Counseling
– The Graduate School of Business Administration
– The Graduate School of Culture Technology
5. Chương trình học bổng Đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung nổi tiếng với nhiều chương trình học bổng dành cho các bạn sinh viên chuẩn bị và đang học chuyên ngành tại trường. Một số học bổng tiêu biểu nhất gồm:
5.1. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế (Học bổng dựa theo thành tích khi tuyển sinh).
– Đây là học bổng đầu vào cấp cho học sinh quốc tế có thành tích xuất sắc và được cấp trong kỳ nhập học đầu tiên.
– Giá trị của học bổng là: 100%, 70%, 50%, 30% học phí. (Học phí không bao gồm phí ứng tuyển).
– Điều kiện xét tuyển: dựa vào năng lực đầu vào của học viên.
5.2. Học bổng đầu vào cho sinh viên có tiếng Hàn tốt
Học sinh với trình độ tiếng Hàn đầu vào tốt đạt TOPIK 4 trở lên sẽ được giảm 50% học phí trong kỳ học đầu tiên. (Học phí không bao gồm phí ứng tuyển).
5.3. Học bổng cho học sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại trường
Học sinh đã hoàn thành Cấp độ 4 Khóa học tiếng Hàn tại đại học Sangmyung được giảm 20% học phí của kỳ học đầu tiên.
5.4. Học bổng cho du học sinh các nước đang phát triển
Du học sinh từ các nước đang phát triển trong đó có Việt Nam sẽ nhận được học bổng giảm 20% học phí hoặc 20% phí sinh hoạt. (Lưu ý, mức học bổng không vượt quá 20%).
5.5. Học bổng học sinh xuất sắc:
Trong quá trình học tập tại trường, các bạn học sinh có thành tích xuất sắc sẽ nhận được các suất học bổng cho kỳ tiếp theo, giá trị học bổng chi tiết như sau:
– GPA từ 4.0 trở lên: 100% học phí.
– GPA từ 3.5 đến 3.9: 50% học phí.
– GPA từ 3.0 đến 3.4: 40% học phí.
– GPA từ 2.5 đến 2.9: 30% học phí.
6. Cựu sinh viên nổi bật
Sangmyung University cựu sinh viên nổi bật có thể kể đến rất nhiều vận động viên xuất sắc về các lĩnh vực thể dục, bơi lội, ca sĩ , diễn viên như: Kim Jae Won, Eun Jung, SeungAh (Rainbow), Ji Hyun, Kim Yo Han, Park Bo Gum, Park Na Rae…
Đại học Sangmyung là một ngôi trường đào tạo đa ngành với mức học phí hợp lý tại Seoul cùng nhiều chương trình học bổng dành cho du học sinh quốc tế. Chính lý do này đã khiến trường trở thành ngôi trường lý tưởng mà nhiều du học sinh Jellyfish đang theo học!
Để nhận thêm nhiều thông tin cập nhật về trường đại học Sangmyung và các trường đại học khác tại Hàn Quốc, các bạn vui lòng liên hệ:
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM