Bạn hâm mộ dàn diễn viên Hàn Quốc toàn trai xinh, gái đẹp? Bạn muốn học tiếng Hàn Quốc để có thể thực hiện ước mơ sang Hàn gặp họ? Hay chỉ đơn giản là muốn đi Hàn Quốc học tập? Vậy bạn đã biết bắt đầu từ đâu chưa? Trung tâm tiếng Hàn Jellyfish xin chia sẻ những bước học tiếng Hàn Quốc cho người mới bắt đầu tìm hiểu về ngôn ngữ này.
1. Học bảng chữ cái Hàn Quốc
Bảng chữ cái là nơi bắt đầu khi bạn học bất cứ ngôn ngữ nào, đặc biệt là khi bạn có ý định học xa hơn nữa kỹ năng viết và đọc sau này. Hàn Quốc có một bảng chữ cái tương đối đơn giản, mặc dù nó có vẻ xa lạ đối với hầu hết người nói tiếng Anh bởi vì nó hoàn toàn khác so với bảng chữ cái La Mã.
- Bảng chữ cái Hàn Quốc đã được tạo ra từ thời Joseon năm 1443. Bảng chữ cái tiếng Hàn có 24 chữ cái, gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Tuy nhiên, nếu tính cả 16 nguyên âm đôi và phụ âm đôi thì có tất cả là 40 chữ cái.
- Hàn Quốc cũng sử dụng khoảng 3.000 ký tự Trung Quốc, hay còn gọi là Hanja, để thể hiện chữ Hán. Không giống như Kanji Nhật Bản, ở Hàn Quốc, Hanja được sử dụng trong bối cảnh hạn chế hơn như trong văn bản học thuật, văn bản tôn giáo, từ điển, các tiêu đề báo chí, văn học cổ điển trước thế chiến thứ hai và tên gia đình. Ở Triều Tiên, việc sử dụng chữ Hán gần như không tồn tại.
2. Học đếm số
Biết cách đếm số là một kỹ năng cần thiết trong quá trình học nói bất kỳ ngôn ngữ nào. Đếm số trong tiếng Hàn Quốc có thể hơi khó bởi vì Hàn Quốc sử dụng hai bộ số đếm khác nhau là số thuần Hàn và số Hán Hàn. Hai bảng số đếm tiếng Hàn này được sử dụng tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh.
- Số đếm thuần Hàn được sử dụng để đếm hàng hóa, con người (từ 1 đến 99) và tuổi tác, ví dụ như 2 đứa trẻ, 5 chai bia, 27 tuổi.
- Một = 하나 phát âm là “hana”
- Hai = 둘 phát âm là “dool”
- Ba = 셋 phát âm là “se (t)” (“t” tuy không được phát âm nhưng âm kết thúc thường nằm giữa ‘se’ và ‘set’)
- Bốn = 넷 phát âm là “ne (t)”
- Năm = 다섯 phát âm là “da-seo (t)”
- Sáu = 여섯 phát âm là “yeoh-seo (t)”
- Bảy = 일곱 phát âm là “il-gop”
- Tám = 여덟 phát âm là “yeoh-deohlb”
- Nine = 아홉 phát âm là “ahop”
- Ten = 열 phát âm là “yeohl”
- Sử dụng số đếm Hán Hàn để đếm ngày, tiền bạc, địa chỉ, số điện thoại và số trên 100.
- Một = 일 phát âm là “il”
- Hai = 이 phát âm là “ee”
- Ba = 삼 phát âm là “sam”
- Bốn = 사 phát âm là “sa”
- Năm = 오 pronouched “oh”
- Sáu = 육 phát âm là “yuk”
- Bảy = 칠 phát âm là “chil”
- Tám = 팔 phát âm là “pal”
- Nine = 구 phát âm là “gu” (“ku”)
- Ten = 십 phát âm là “ship”
3. Ghi nhớ từ vựng đơn giản
Bạn càng học được nhiều từ vựng, bạn càng có khả năng nói ngôn ngữ đó thành thạo hơn. Hãy làm quen với càng nhiều tư vựng Hàn Quốc đơn giản hàng ngày càng tốt, bạn sẽ thấy khả năng nói của mình thay đổi ngay lập tức.
- Khi bạn nghe một từ gì đó, nghĩ xem tiếng Hàn thì sẽ nói như thế nào. Nếu bạn không biết nó là gì, hãy viết lại và tra từ điển. Cho nên, giữ một cuốn sổ tay nhỏ bên cạnh sẽ rất tiện dụng cho bạn.
- Dán giấy ghi nhớ có ghi từ Hàn Quốc xung quanh nhà của bạn, chẳng hạn như gương, chén, ly, bàn,… Bạn sẽ nhanh chóng học được những từ vựng này một cách dễ dàng nhất.
- Điều quan trọng là bạn phải học từ tiếng Hàn qua tiếng Việt và ngược lại để hiểu và biết cách sử dụng nó thành thạo.
4. Một số cụm từ đàm thoại cơ bản
Bằng cách học những cuộc hội thoại lịch sự cơ bản, bạn sẽ rất nhanh chóng có thể nói chuyện bằng tiếng Hàn Quốc ở mức độ đơn giản.
- Xin chào = 안녕 phát âm là “anyeaong” (một cách bình thường) và “anyeong-haseyo” một cách lịch sự.
- Có = 네 phát âm là “ne” hoặc “un”
- Không = 아니요 phát âm là “ani” hoặc “aniyo”
- Cảm ơn bạn = 감사 합니다 phát âm là “kam-sa-ham-nee-da”
- Tên tôi là … = 저는 ___ 입니다 phát âm là “joneun ___ imnida”
- Bạn thế nào? = 어떠 십니까? phát âm là “Otto-shim-Nikka”
- Rất vui được gặp bạn = 만나서 반가워요 phát âm là “mannaso bangawo-yo” hoặc “mannaso bangawo”
- Tạm biệt = 안녕히 계세요 phát âm là “an-nyounghi kye-Sayo”
5. Hiểu các hình thức của lời nói lịch sự
Điều quan trọng là bạn phải biết được sự khác biệt giữa các mức độ trịnh trọng trong cách nói. Tiếng Hàn Quốc khác tiếng Anh ở chỗ là kết thúc động từ thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và cấp bậc của người đó. Có ba loại chính thể hiện mức độ trịnh trọng:
- Thông thường – Được sử dụng với những người cùng tuổi hoặc trẻ hơn, đặc biệt là trong nhóm bạn bè.
- Lịch sự – Được sử dụng với những người lớn tuổi hơn người nói và trong các tình huống xã hội trịnh trọng.
- Kính cẩn – Được sử dụng trong các trường hợp rất trang trọng như tin tức hay trong quân đội. Hiếm khi được sử dụng trong lời nói bình thường.
6. Học ngữ pháp cơ bản
Để nói được ngôn ngữ nào một cách chính xác, bạn cần phải nghiên cứu ngữ pháp cụ thể của ngôn ngữ đó. Có một số khác biệt giữa ngữ pháp tiếng Anh và ngữ pháp tiếng Hàn, ví dụ:
- Hàn Quốc gần như luôn luôn sử dụng công thức: Chủ ngữ – Vị ngữ – Động từ và động từ luôn luôn đứng ở cuối câu.
- Trong tiếng Hàn, bạn có thể lược bỏ các chủ ngữ của một câu khi cả người nói và người nghe đều biết đối tượng được đề cập đến. Chủ ngữ của câu có thể được suy ra từ ngữ cảnh hoặc có thể đã được đề cập đến trong một câu trước đó.
- Ở Hàn Quốc, các tính từ có chức năng giống như các động từ ở chỗ chúng có thể được thay đổi và có thể được sử dụng dưới các hình thức khác nhau để thể hiện thì của câu.
7. Tập luyện phát âm
Phát âm tiếng Hàn rất khác với tiếng Anh và phải thực hành rất nhiều để có thể phát âm thật chính xác.
XEM THÊM: Các nguyên tắc phát âm trong tiếng Hàn
8. Đừng nản chí!
Nếu bạn thực sự muốn học nói tiếng Hàn Quốc, vậy thì hãy thật kiên trì vì chắc chắn bạn sẽ phải nỗ lực rất nhiều cũng như đôi khi sẽ gặp khó khăn. Học một ngôn ngữ mới cần có nhiều thời gian và phải thực hành thường xuyên.
Trên đây là những bước cơ bản cho các bạn mong muốn tìm hiểu tiếng Hàn Quốc. Nếu như bạn vẫn còn gặp khó khăn trong quá trình khởi đầu, hãy để đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và tâm huyết của chúng tôi giúp đỡ bạn từ những bước đầu tiên.
Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM